Dầu bánh răng công nghiệp Mobilgear 600 XP 320

Mobilgear 600 XP 320 là dầu bánh răng cao cấp chịu áp lực cao.

Mobilgear 600 XP 320 được sử dụng để tăng cường bảo vệ cho bánh răng, vòng bi khỏi bị mài mòn và ăn mòn tốt hơn những loại thông thường.

Danh mục:

Mô tả

Mobilgear 600 XP 320 là dầu bánh răng cao cấp chịu áp lực cao.

Mobilgear 600 XP 320 được sử dụng để tăng cường bảo vệ cho bánh răng, vòng bi khỏi bị mài mòn và ăn mòn tốt hơn những loại thông thường.

Mobil gear 600 XP 320 giúp chống dò gỉ, tiết kiệm nhiên liệu, chống oxi hóa, làm tăng năng suất và độ ổn định của thiết bị.

Mobil gear 600 XP 320 được khuyến cáo sử dụng cho hệ thống bánh răng thẳng, côn, xoắn ở nhiệt độ có thể lên đến 100ºC trong công nghiệp và hàng hải.

Thông số kỹ thuật và chứng nhận:

This product has the following approvals: 68 100 150 220 320 460 680
Flender X X X X X X
Renk B19828 300 X
Renk B19828 400 X
Renk B19828 600 X
SEW-Eurodrive X X X X X
ZF TE-ML 04F X
ZF TE-ML 04H X X

 

This product meets or exceeds the requirements of: 68 100 150 220 320 460 680
AGMA 9005-F16 X X X X X X
China GB 5903-2011, L-CKC X
China GB 5903-2011, L-CKD X X X X X X
DIN 51517-3:2018-09 X X X X X X X
ISO L-CKC (ISO 12925-1:2018) X
ISO L-CKD (ISO 12925-1:2018) X X X X X X

 

Thuộc tính:

Property 68 100 150 220 320 460 680
Grade ISO 68 ISO 100 ISO 150 ISO 220 ISO 320 ISO 460 ISO 680
Copper Strip Corrosion, 3 h, 100 C, Rating, ASTM D130 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B
Density @ 15.6 C, kg/l, ASTM D4052 0.88 0.88 0.89 0.89 0.9 0.9 0.91
EP Properties, Timken OK Load, lb, ASTM D2782 65 65 65 65 65 65 65
Emulsion, Time to 37 mL Water, 82 C, min, ASTM D1401 30 30 30 30 30 30 30
FE8 wear test, V50 roller wear, mg, DIN 51819-3 2 2 2 2 2 2 2
FZG Micropitting, Fail Stage, Rating, FVA 54 10 10 10 10 10 10
FZG Micropitting, GFT-Class, Rating, FVA 54 High High High High High High
FZG Scuffing, Fail Load Stage, A/16.6/90, ISO 14635-1(mod) 12+ 12+ 12+ 12+ 12+ 12+
FZG Scuffing, Fail Load Stage, A/8.3/90, ISO 14635-1 12+ 12+ 12+ 12+ 12+ 12+ 12+
Flash Point, Cleveland Open Cup, °C, ASTM D92 230 230 230 240 240 240 285
Foam, Sequence I, Tendency/Stability, ml, ASTM D892 0/0 0/0 0/0 0/0 0/0 0/0 0/0
Foam, Sequence II, Tendency/Stability, ml, ASTM D892 30/0 30/0 30/0 30/0 30/0 30/0 30/0
Four-Ball Extreme Pressure Test, Load Wear Index, kgf, ASTM D2783 47 47 47 48 48 48 48
Four-Ball Extreme Pressure Test, Weld Load, kgf, ASTM D2783 200 200 250 250 250 250 250
Kinematic Viscosity @ 100 C, mm2/s, ASTM D445 8.8 11.2 14.7 19.0 24.1 30.6 39.2
Kinematic Viscosity @ 40 C, mm2/s, ASTM D445 68 100 150 220 320 460 680
Pour Point, °C, ASTM D97 -27 -24 -24 -24 -24 -15 -9
Rust Characteristics, Procedure B, ASTM D665 PASS PASS PASS PASS PASS PASS PASS
Viscosity Index, ASTM D2270 101 97 97 97 97 96 90

 

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất